Bộ lọc
Loại tin
Lọc giá
Tổng sản phẩm:
0
Coal Specifiaction/ Thông số than |
Units / Đơn vị tính |
TTA-N3 |
TTA-N2 |
TTA-N1 |
Gross Caloric Value (DB)/Nhiệt trị (DB) |
Kcal/kg |
6300 |
6800 |
7400 |
Total Moisture / Tổng Ẩm |
% ARB |
10 |
8.50 |
8.50 |
Total Sulfur/ Tổng Lưu huỳnh |
% ADB |
0.5 |
0.5 |
0.4 |
Ash/ tro |
% ADB |
25 |
18 |
14 |
V. Matter/ Chất bốc |
% ADB |
15-18 |
12-15 |
10-15 |
Size / cỡ hạt |
0-30mm |
90% |
90% |
90% |