Bộ lọc
Loại tin
Lọc giá
Tổng sản phẩm:
0
Coal Specifiaction/ Thông số than |
Units / Đơn vị tính |
Than cám - 4b.1 |
Than cám - 4a.1 |
Than cám - 3c.1 |
Gross Caloric Value (DB) / Nhiệt trị Qkgr |
Qkgr (Cal/g) |
5950 |
6450 |
6750 |
Moisture / Tổng Ẩm Wtp |
Wtp % |
8.50 |
8.50 |
8.50 |
Total Sulfur/ Tổng Lưu huỳnh |
Skch % |
0.65 |
0.65 |
0.65 |
Ash/ tro Ak |
Ak % |
25 |
21 |
18 |
V. Matter/ Chất bốc khô Vk |
Vk % |
6-8 |
6-8 |
6-8 |
Size / cỡ hạt |
0-15mm |
90% |
90% |
90% |